Có 2 kết quả:
誣陷 wū xiàn ㄨ ㄒㄧㄢˋ • 诬陷 wū xiàn ㄨ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to entrap
(2) to frame
(3) to plant false evidence against sb
(2) to frame
(3) to plant false evidence against sb
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to entrap
(2) to frame
(3) to plant false evidence against sb
(2) to frame
(3) to plant false evidence against sb
Bình luận 0